Synology EDS14
Đầy đủ tính năng như 1 sản phẩm NAS Synology khác, tuy nhiên EDS được thiết kế đặc biệt, chống rung, tiêu thụ điện năng cực thấp nhằm phục vụ môi trường khắc nghiệt.
EDS có kích thước nhỏ bé 3cm x 12cm x 12cm, Sở hữu CPU 1.2Ghz và 512MB RAM với hệ điều hành được cài đặt sẵn. EDS là sản phẩm ko tích hợp gắn bộ lưu trữ HDD. Chỉ sử dụng các HDD gắn ngoài với giao tiếp USB 3.0 (Tốc độ đọc 111,76MB/s và tốc độ ghi 57.23MB/s) hoặc thẻ nhớ UHS-I SDXC (Tốc độ đọc 77.93MB/s và tốc độ ghi 45.65MB/s) . Được trang bị 2 cổng mạng để đồng thời chia sẽ dữ liệu và tích hợp thêm mạng 3GB và 4GB.
Cơ chế làm mát tự động đảm bảo EDS hoạt động tốt trong khoảng nhiệt độ -20 – 50 độ C. Điện áp đầu vào từ 7-12V nên EDS14 dễ dàng lấy nguồn ngay trên bình acqui của xe ô tô. EDS14 nhỏ gọn và hoạt động tốt trong môi trường rung lắc.
Chạy hệ điều hành DSM nên EDS14 có rất nhiều tính năng phục vụ các nhu cầu khác nhau như:
1. EDS14 có thể ghi hình và quản lý đến 5 camera IP từ hơn 50 nhà sản xuất khác nhau.
2. Chia sẽ âm nhạc, phim ảnh cho các thiết bị di động.
3. Hỗ trợ đầy đủ các giao thức để trao đổi data với các máy tính PC, MAC, LINUX.
4. Cloud station để đồng bộ data giữa các máy tính và điện thoại.
5. Media Server cho TV SamSung, Apple TV, Chromecast và Roku.
Sản phẩm được bảo hành 2 năm
Hardware Specifications | |
---|---|
CPU | |
CPU Model | Intel Core i3 |
CPU Frequency | Dual Core 3.4 GHz |
Floating Point | ![]() |
Hardware Encryption Engine | ![]() |
Memory | |
System Memory | 4 GB DDR3 ECC |
Memory Module Pre-installed | 2 GB X 2 |
Total Memory Slots | 4 |
Memory Expandable up to | 32 GB (8 GB X 4) |
Storage | |
Drive Bay(s) | 12 |
Max. Drive Bays with Expansion Unit | 36 |
Compatible Drive Type |
|
Max. Internal Capacity | 72 TB (6 TB HDD X 12) (Capacity may vary by RAID types) (See All Supported HDD) |
Hot Swappable Drive | ![]() |
External Ports | |
USB 2.0 Port | 2 |
USB 3.0 Port | 2 |
Expansion Port | 2 |
File System | |
Internal Drives | EXT4 |
External Drives |
|
Appearance | |
Size (Height X Width X Depth) | 88 mm X 445 mm X 570 mm 88 mm X 445 mm X 570 mm (for RP model) |
Weight | 13.3 kg 15.4 kg (for RP model) |
Others | |
LAN Number (RJ45) | Gigabit X 4 (supports 2 X optional dual-port 10GbE add-on card) (See more) |
Link Aggregation | ![]() |
Wake on LAN/WAN | ![]() |
System Fan | 80 mm X 80 mm X 4 pcs |
Easy Replacement System Fan | ![]() |
Wireless Support (dongle) | ![]() |
Noise Level | 40.5 dB(A) 42.2 dB(A) (for RP model) |
Power Recovery | ![]() |
Scheduled Power On/Off | ![]() |
Power Supply Unit / Adapter | 500W 2 X 400W (for RP model) |
AC Input Power Voltage | 100V to 240V AC |
Power Frequency | 50/60 HZ, Single Phase |
Power Consumption | 140.7W (Access) 56.7W (HDD Hibernation) 158W (Access, for RP model) 67.4W (HDD Hibernation, for RP model) |
Redundant Power Supply (for RP model) | ![]() |
Temperature | |
Operating Temperature | 5°C to 35°C (40°F to 95°F) |
Storage Temperature | -20°C to 60°C (-5°F to 140°F) |
Relative Humidity | 5% to 95% RH |
Maximum Operating Altitude | 6,500 feet |
Certification |
|
Warranty | 5 Years |
DSM Specifications (See more) | |
---|---|
Storage Management | |
Max File System Size | 108 TB |
Max Internal Volume Number | 1024 |
Max iSCSI Target Number | 64 |
Max iSCSI LUN | 512 |
iSCSI LUN Clone/Snapshot, Windows ODX | ![]() |
Supported RAID Type |
|