Synology HDD HAT5300 12TB

Synology_HDD_HAT5300_12TB
10 ngày
  MNS nhập khẩu chính hãng Synology HDD HAT5300 Enterprise bằng dịch vụ vận chuyển chất lượng cao từ hãng Synology về Việt Nam nhằm đảm bảo ổ cứng HAT5300 đạt chất lượng xuất xưởng. Ổ cứng HAT5300 được thiết kế dành riêng NAS Synology cho tốc độ cao lên đến 274 MB/s và hoạt động bền bỉ,...

 MNS nhập khẩu chính hãng Synology HDD HAT5300 Enterprise bằng dịch vụ vận chuyển chất lượng cao từ hãng Synology về Việt Nam nhằm đảm bảo ổ cứng HAT5300 đạt chất lượng xuất xưởng.

Ổ cứng HAT5300 được thiết kế dành riêng NAS Synology cho tốc độ cao lên đến 274 MB/s và hoạt động bền bỉ, ổn định 24/7 với NAS Synology. 

Với hơn 300.000 giờ thử nghiệm trong môi trường khắc nghiệt, Synology cam kết tính bền bỉ với tỉ lệ MTTF 2.5 triệu giờ, workload 550TB/năm.

Bảo hành 5 năm theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.

Hardware Specifications

HAT5300-8T

HAT5300-12T

HAT5300-16T

General Capacity 8 TB 12 TB 16 TB
Form Factor 3.5" 3.5" 3.5"
Interface SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s SATA 6 Gb/s
Sector Size 512e 512e 512e
Performance Rotational Speed 7,200 rpm 7,200 rpm 7,200 rpm
Interface Speed 6.0 Gb/s, 3.0 Gb/s, 1.5 Gb/s 6.0 Gb/s, 3.0 Gb/s, 1.5 Gb/s 6.0 Gb/s, 3.0 Gb/s, 1.5 Gb/s
Buffer Size 256 MiB 256 MiB 512 MiB
Maximum Sustained Data Transfer Speed (Typ.) 230 MiB/s 242 MiB/s 262 MiB/s
Reliability Mean Time to Failure (MTTF) 2.5 million hours 2.5 million hours 2.5 million hours
Workload Rating 550 TB Transferred per Year 550 TB Transferred per Year 550 TB Transferred per Year
Warranty 5 Years 5 Years 5 Years
Notes The warranty period starts from the purchase date as stated on your purchase receipt. (Learn more)
Power Consumption Supply Voltage 12 V (± 10%) / 5 V (+10/-7%) 12 V (± 10%) / 5 V (+10/-7%) 12 V (± 10%) / 5 V (+10/-7%)
Active Idle (Typ.) 6.38 W 4.25 W 4.00 W
Random Read / Write (4KB Q1) (Typ.) 9.10 W 7.83 W 7.63 W
Notes Power consumption may differ according to configurations and platforms.
Temperature Operating 5°C to 60°C (41°F to 140°F) 5°C to 60°C (41°F to 140°F) 5°C to 60°C (41°F to 140°F)
Non-operating -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) -40°C to 70°C (-40°F to 158°F) -40°C to 70°C (-40°F to 158°F)
Shock Operating 686 m/s2 {70 G} (2 ms duration) 686 m/s2 {70 G} (2 ms duration) 686 m/s2 {70 G} (2 ms duration)
Non-operating 2,450 m/s2 {250 G} (2 ms duration) 2,450 m/s2 {250 G} (2 ms duration) 2,450 m/s2 {250 G} (2 ms duration)
Vibration Operating 7.35 m/s2 {0.75 G} (5 to 300Hz), 2.45 m/s2 {0.25 G} (300 to 500 Hz) 7.35 m/s2 {0.75 G} (5 to 300Hz), 2.45 m/s2 {0.25 G} (300 to 500 Hz) 7.35 m/s2 {0.75 G} (5 to 300Hz), 2.45 m/s2 {0.25 G} (300 to 500 Hz)
Non-operating 29.4 m/s2 {3.0 G} (5 to 500 Hz) 29.4 m/s2 {3.0 G} (5 to 500 Hz) 29.4 m/s2 {3.0 G} (5 to 500 Hz)
Altitude Operating -305 m to 3,048 m -305 m to 3,048 m -305 m to 3,048 m
Non-operating -305 m to 12,192 m -305 m to 12,192 m -305 m to 12,192 m
Relative Humidity Operating 5% to 90% R.H. (No condensation) 5% to 90% R.H. (No condensation) 5% to 90% R.H. (No condensation)
Non-operating 5% to 95% R.H. (No condensation) 5% to 95% R.H. (No condensation) 5% to 95% R.H. (No condensation)
Others Size (Height x Width x Depth) 26.1 mm x 101.85 mm x 147 mm 26.1 mm x 101.85 mm x 147 mm 26.1 mm x 101.85 mm x 147 mm
Weight 770 g 720 g 720 g
Certification
  • CE
  • EAC
  • BSMI
  • RCM
  • KC
  • RoHS
  • ICES
  • CSA
  • TUV
  • UL
  • CE
  • EAC
  • BSMI
  • RCM
  • KC
  • RoHS
  • ICES
  • CSA
  • TUV
  • UL
  • CE
  • EAC
  • BSMI
  • RCM
  • KC
  • RoHS
  • ICES
  • TUV
  • UL

Compatibility

Applied Models
Possibly you may be interested
  • Bestsellers
  • New Products
Miễn phí giao hàng (*)

Giao hàng, cài đặt, hướng dẫn
sử dụng và xử lý sự cố từ 2h - 8h (*)
tận nơi hoặc online.

Bảo hành siêu tốc trong 24h (*)

Áp dụng cho các sản phẩm Synology
dạng hộp có sẵn trong kho
hoặc dự án do MNS lắp đặt.

30 ngày đổi trả hàng (*)

Đổi trả hàng không cần lý do
đối với sản phẩm Synology dạng hộp
giá dưới 30.000k có sẵn trong kho.